transit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
transit
/trænsit/
* danh từ
sự đi qua, sự vượt qua
(thương nghiệp) sự quá cảnh
goods in transit: hàng hoá quá cảnh
đường
the overland transit: đường bộ
in transit: dọc đường
lost in transit: thất lạc dọc đường
sự qua đường kinh (kinh tuyến) (của một thiên thể); sự ngang qua mặt trời (của một hành tinh)
the transit of Venus: sự ngang qua mặt trời của sao Kim
* ngoại động từ
(thiên văn học) đi qua, qua
Venus transits the sun's disc: sao Kim đi qua mặt trời
transit
(thiên văn) sự qua kinh tuyến
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
transit
* kinh tế
chuyển khẩu
đi
đi qua
độ đường
quá cảnh
quãng đường đi
sự quá cảnh
thông quá
vận tải
vượt qua
* kỹ thuật
chuyển tiếp
đường chuyển tiếp
kinh vĩ
máy đo cao trình
máy kinh vĩ
sự đi qua
sự vượt qua
điện lạnh:
kính kinh tuyến
xây dựng:
máy ngắm kinh tuyến (đạo hàng thiên văn)
máy toàn đạc
thước thủy chuẩn
giao thông & vận tải:
sự quá cảnh
toán & tin:
sự qua kinh tuyến
Từ điển Anh Anh - Wordnet
transit
make a passage or journey from one place to another
The tourists moved through the town and bought up all the souvenirs
"Some travelers pass through the desert
Synonyms: pass through, move through, pass across, pass over
pass across (a sign or house of the zodiac) or pass across (the disk of a celestial body or the meridian of a place)
The comet will transit on September 11
revolve (the telescope of a surveying transit) about its horizontal transverse axis in order to reverse its direction
cause or enable to pass through
The canal will transit hundreds of ships every day
Similar:
theodolite: a surveying instrument for measuring horizontal and vertical angles, consisting of a small telescope mounted on a tripod
transportation system: a facility consisting of the means and equipment necessary for the movement of passengers or goods
Synonyms: transportation
passage: a journey usually by ship
the outward passage took 10 days
- transit
- transition
- transitive
- transitory
- transit l/c
- transit rub
- transit bill
- transit camp
- transit duty
- transit item
- transit line
- transit list
- transit loop
- transit port
- transit time
- transit visa
- transit zone
- transitional
- transitively
- transitivise
- transitivity
- transitivize
- transitorily
- transit agent
- transit depot
- transit entry
- transit float
- transit goods
- transit icing
- transit level
- transit mixer
- transit point
- transit share
- transit-trade
- transitionary
- transit circle
- transit clause
- transit credit
- transit letter
- transit lounge
- transit market
- transit number
- transit period
- transit survey
- transit tariff
- transition bed
- transition dam
- transition era
- transition fit
- transitionally