pass over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pass over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pass over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pass over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pass over
fly over
The plane passed over Damascus
Synonyms: overfly
Similar:
jump: bypass
He skipped a row in the text and so the sentence was incomprehensible
transit: make a passage or journey from one place to another
The tourists moved through the town and bought up all the souvenirs
"Some travelers pass through the desert
Synonyms: pass through, move through, pass across
traverse: travel across or pass over
The caravan covered almost 100 miles each day
Synonyms: track, cover, cross, get over, get across, cut through, cut across
wipe: rub with a circular motion
wipe the blackboard
He passed his hands over the soft cloth
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pass
- passe
- passé
- passed
- passee
- passel
- passer
- passim
- passée
- pass by
- pass on
- pass up
- pass-by
- passado
- passage
- passant
- passero
- passing
- passion
- passive
- passkey
- passman
- pass off
- pass out
- passable
- passably
- passband
- passbook
- passcode
- passerby
- passeres
- passible
- passmark
- passover
- passport
- password
- pass away
- pass over
- pass-band
- pass-book
- passement
- passenger
- passer-by
- passerina
- passerine
- passingly
- passional
- passivate
- passively
- passivism