passenger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passenger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passenger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passenger.

Từ điển Anh Việt

  • passenger

    /'pæsindʤə/

    * danh từ

    hành khách (đi tàu xe...)

    (thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém không đóng góp đóng góp được gì (cho tổ, đội...)

    (định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách

    a passenger boat: tàu thuỷ chở hành khách

    a passenger train: xe lửa chở hành khách

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • passenger

    * kinh tế

    hành khách

    hành khách đi tàu, xe, máy bay

    khách đi tàu, xe, máy bay

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hành khách

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • passenger

    a traveler riding in a vehicle (a boat or bus or car or plane or train etc) who is not operating it

    Synonyms: rider