rider nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rider
/'raidə/
* danh từ
người cưỡi ngựa; người cưỡi ngựa giỏi; người biểu diễn môn cưỡi ngựa (trong một đoàn xiếc); người dô kề (cưỡi ngựa đua)
he is no rider: anh ấy không phải là tay cưỡi ngựa giỏi
người đi xe (xe buýt, xe điện, xe lửa...); người đi xe đạp
(số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng gỗ, sắt đóng thêm vào sườn thuyền, tàu cho chắc thêm)
phần phụ lục (văn kiện); điều khoản thêm vào (dự luật)
(toán học) bài toán ứng dụng (một định lý...)
bộ phận hố (lên bộ phận khác), bộ phận bắc ngang (qua những bộ phận khác trong máy...)
con mã (cân bàn)
rider
bài toán bổ trợ, định lý bổ trợ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rider
* kinh tế
bố ước
điều khoản bổ sung
điều khoản phụ
lưới
phụ đính
phụ kiện
phụ lục
rây
sàng
tờ giáp lai
tờ nối thêm
văn bản bổ sung
văn bản phụ
văn bản sửa đổi hợp đồng (về bảo hiểm)
văn kiện bổ sung
văn kiện phụ
ý kiến thêm
* kỹ thuật
toán & tin:
bài toán bổ trợ (ứng dụng)
định lý bổ trợ
vật lý:
con chạy (ở đòn cân)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rider
a traveler who actively rides an animal (as a horse or camel)
a clause that is appended to a legislative bill
a traveler who actively rides a vehicle (as a bicycle or motorcycle)
Similar:
passenger: a traveler riding in a vehicle (a boat or bus or car or plane or train etc) who is not operating it