passenger van nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
passenger van nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passenger van giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passenger van.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
passenger van
a van that carries passengers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- passenger
- passenger car
- passenger van
- passenger boat
- passenger fare
- passenger flow
- passenger hall
- passenger lift
- passenger list
- passenger mile
- passenger pier
- passenger port
- passenger seat
- passenger ship
- passenger-boat
- passenger cabin
- passenger coach
- passenger ferry
- passenger flows
- passenger liner
- passenger plane
- passenger train
- passenger-train
- passenger bridge
- passenger flight
- passenger pigeon
- passenger tunnel
- passenger-pigeon
- passenger cruiser
- passenger ropeway
- passenger service
- passenger station
- passenger traffic
- passenger vehicle
- passenger capacity
- passenger carriage
- passenger elevator
- passenger platform
- passenger terminal
- passenger car ferry
- passenger car wheel
- passenger escalator
- passenger insurance
- passenger kilometer
- passenger kilometre
- passenger threshold
- passenger transport
- passenger cargo ship
- passenger road train
- passengers' pavilion