passant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

passant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm passant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của passant.

Từ điển Anh Việt

  • passant

    /'pæsənt/

    * tính từ

    trong tư thế đi với mắt nhìn về phía bên phải chân đi đằng trước giơ lên (sư tử trong huy chương)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • passant

    in walking position with right foreleg raised