track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của track.

Từ điển Anh Việt

  • track

    /træk/

    * danh từ

    dấu, vết

    motor-car track: vết xe ô tô

    ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân

    đường, đường đi, đường hẻm

    a track through a forest: đường hẻm xuyên rừng

    track of a ship: đường rẽ nước của con tàu

    track of a comet: đường vụt qua của sao chổi

    đường ray

    bánh xích (xe tăng...)

    to be on the track of

    theo hút, theo vết chân, đi tìm

    to be on the right track

    đi đúng đường

    to be off the track

    trật bánh (xe lửa)

    lạc đường, lạc lối

    mất hút, mất dấu vết

    lạc đề

    to cover up one's tracks

    che dấu vết tích; che giấu những việc đã làm

    to follow the tracks of

    theo dấu chân

    to follow in someone's tracks

    theo bước chân ai; theo ai, noi theo ai

    to follow the beaten track

    theo vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to keep track of

    theo dõi

    to kill somebody on his tracks

    giết ai ngay tại chỗ

    to lose track of

    mất hút, mất dấu vết

    to make tracks

    (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, bỏ chạy, bỏ trốn

    to make tracks for

    đuổi theo (ai)

    đi thẳng về phía

    to put somebody on the right track

    đưa ai vào con đường đúng, đưa ai đi đúng đường đúng lối

    * ngoại động từ

    theo vết, theo dõi, đi tìm, lùng bắt, truy nã

    to track a lion to its lair: theo dõi vết chân của con sư tử đến tận hang của nó

    để lại dấu vết

    to track dirt on the floor: để lại vết bẩn trên sàn

    (hàng hải) kéo (thuyền, tàu... theo đường kéo)

    to track down

    theo dõi và bắt được, theo vết mà bắt được

    to track out

    theo dấu vết mà tìm ra, phát hiện ra qua dấu vết

  • track

    vết, đường (mòn)

    digit t. (máy tính) vết của chữ số (ghi trên băng từ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • track

    * kinh tế

    dấu vết

    đường ray

    đường sắt

    giá trước khi chất lên toa

    * kỹ thuật

    bám rãnh

    bao bảo vệ

    dấu

    dấu vết

    để lại vết

    đi theo vết

    đường

    đường dẫn trượt

    đường đi

    đường ghi âm

    đường ray

    đường sắt

    hành trình tàu thủy

    kéo (thuyền)

    khổ đường ray

    kiểm tra

    quỹ đạo

    rãnh

    theo dõi

    vết

    vệt

    vệt từ

    cơ khí & công trình:

    đường xe chạy-Bánh xích (xe ủi đất)

    toán & tin:

    đường (mòn)

    rãnh ghi

    rãnh từ

    từ đạo

    vết, dấu, đường đi

    xây dựng:

    đường (nhỏ)

    đường đua

    khổ (đường)

    vết bánh

    vòng đua

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • track

    a pair of parallel rails providing a runway for wheels

    an endless metal belt on which tracked vehicles move over the ground

    Synonyms: caterpillar track, caterpillar tread

    (computer science) one of the circular magnetic paths on a magnetic disk that serve as a guide for writing and reading data

    Synonyms: data track

    a groove on a phonograph recording

    a bar or pair of parallel bars of rolled steel making the railway along which railroad cars or other vehicles can roll

    Synonyms: rail, rails, runway

    any road or path affording passage especially a rough one

    Synonyms: cart track, cartroad

    the act of participating in an athletic competition involving running on a track

    Synonyms: running

    carry on the feet and deposit

    track mud into the house

    observe or plot the moving path of something

    track a missile

    make tracks upon

    Similar:

    path: a line or route along which something travels or moves

    the hurricane demolished houses in its path

    the track of an animal

    the course of the river

    Synonyms: course

    lead: evidence pointing to a possible solution

    the police are following a promising lead

    the trail led straight to the perpetrator

    Synonyms: trail

    racetrack: a course over which races are run

    Synonyms: racecourse, raceway

    cut: a distinct selection of music from a recording or a compact disc

    he played the first cut on the cd

    the title track of the album

    chase: go after with the intent to catch

    The policeman chased the mugger down the alley

    the dog chased the rabbit

    Synonyms: chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, go after

    traverse: travel across or pass over

    The caravan covered almost 100 miles each day

    Synonyms: cover, cross, pass over, get over, get across, cut through, cut across