tracker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tracker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracker.

Từ điển Anh Việt

  • tracker

    /'trækə/

    * danh từ

    người săn thú; người bắt thú

    người theo dõi, người lùng bắt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tracker

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy theo dõi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tracker

    someone who tracks down game