track group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

track group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm track group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của track group.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • track group

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    nhóm đường (mòn)

    toán & tin:

    nhóm rãnh