tracked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tracked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tracked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tracked.
Từ điển Anh Việt
tracked
* tính từ
có bánh xích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tracked
having tracks
new snow tracked by rabbits
tracked vehicles
Antonyms: trackless
Similar:
track: carry on the feet and deposit
track mud into the house
track: observe or plot the moving path of something
track a missile
chase: go after with the intent to catch
The policeman chased the mugger down the alley
the dog chased the rabbit
Synonyms: chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, go after, track
traverse: travel across or pass over
The caravan covered almost 100 miles each day
Synonyms: track, cover, cross, pass over, get over, get across, cut through, cut across
track: make tracks upon