go after nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
go after nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go after giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go after.
Từ điển Anh Việt
go after
theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)
xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
go after
Similar:
chase: go after with the intent to catch
The policeman chased the mugger down the alley
the dog chased the rabbit
Synonyms: chase after, trail, tail, tag, give chase, dog, track
quest for: go in search of or hunt for
pursue a hobby
Synonyms: quest after, pursue