go after nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go after nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go after giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go after.

Từ điển Anh Việt

  • go after

    theo sau; theo sau tán tỉnh, tán, ve vãn (con gái)

    xin (việc làm); tìm kiếm (cái gì)

Từ điển Anh Anh - Wordnet