goad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

goad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm goad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của goad.

Từ điển Anh Việt

  • goad

    /goud/

    * danh từ

    gậy nhọn (để thúc trâu bò...)

    cái kích thích, điều thúc giục

    điều dằn vặt, điều rầy khổ

    * ngoại động từ

    thúc (trâu, bò) bằng gậy nhọn

    kích thích, thúc giục

    to goad somebody into doing something: thúc giục ai làm việc gì

    trêu tức, làm phát cáu; dằn vặt, rầy khổ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • goad

    a verbalization that encourages you to attempt something

    the ceaseless prodding got on his nerves

    Synonyms: goading, prod, prodding, urging, spur, spurring

    urge with or as if with a goad

    stab or urge on as if with a pointed stick

    Synonyms: prick

    Similar:

    prod: a pointed instrument that is used to prod into a state of motion

    spur: give heart or courage to

    needle: goad or provoke,as by constant criticism

    He needled her with his sarcastic remarks