spur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
spur
/spə:/
* danh từ
đinh thúc ngựa
cựa (gà)
cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi)
(thực vật học) cựa (ở cánh hoa...)
mũi núi
tường cựa gà (chạy ngang bức thành)
sự kích thích, sự khuyến khích, sự khích lệ
on the spur of the moment: do sự khích lệ của tình thế
to need the spur
uể oải, cần được lên dây cót
to win one's spurs
(sử học) được tặng danh hiệu hiệp sĩ
(từ lóng) nổi tiếng
* ngoại động từ
thúc (ngựa)
lắp đinh (vào giày)
lắp cựa sắt (vào cựa gà)
khích lệ, khuyến khích
to spur someone to do something: khuyến khích ai làm việc gì
* nội động từ
thúc ngựa
((thường) + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh; vội vã
to spur a willing horse
làm phiền một cách không cần thiết
spur
vết
s. of a matrix vết của một ma trận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spur
any sharply pointed projection
tubular extension at the base of the corolla in some flowers
a sharp prod fixed to a rider's heel and used to urge a horse onward
cowboys know not to squat with their spurs on
Synonyms: gad
incite or stimulate
The Academy was formed to spur research
give heart or courage to
Synonyms: goad
strike with a spur
goad with spurs
the rider spurred his horse
equip with spurs
spur horses
Similar:
goad: a verbalization that encourages you to attempt something
the ceaseless prodding got on his nerves
Synonyms: goading, prod, prodding, urging, spurring
branch line: a railway line connected to a trunk line
Synonyms: spur track
- spur
- spurn
- spurt
- spurge
- spurry
- spurdog
- spurned
- spurner
- spurred
- spurrey
- spurtle
- spurious
- spurline
- spurrier
- spurring
- spurrite
- spurting
- spur gear
- spur line
- spur post
- spur road
- spur-line
- spur teeth
- spur track
- spur wheel
- spur-track
- spur-wheel
- spuriously
- spur blight
- spur offtake
- spuriousness
- spurge family
- spurge laurel
- spurge nettle
- spurious coin
- spurious wing
- spur of matrix
- spurious level
- spurious signal
- spurred gentian
- spur of a matrix
- spur tenon joint
- spurious dumping
- spur pile driving
- spurious emission
- spurious evidence
- spurious parasite
- spurious response
- spur-of-the-moment
- spurious component