spur post nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spur post nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spur post giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spur post.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spur post
* kỹ thuật
xây dựng:
trụ có bệ
Từ liên quan
- spur
- spurn
- spurt
- spurge
- spurry
- spurdog
- spurned
- spurner
- spurred
- spurrey
- spurtle
- spurious
- spurline
- spurrier
- spurring
- spurrite
- spurting
- spur gear
- spur line
- spur post
- spur road
- spur-line
- spur teeth
- spur track
- spur wheel
- spur-track
- spur-wheel
- spuriously
- spur blight
- spur offtake
- spuriousness
- spurge family
- spurge laurel
- spurge nettle
- spurious coin
- spurious wing
- spur of matrix
- spurious level
- spurious signal
- spurred gentian
- spur of a matrix
- spur tenon joint
- spurious dumping
- spur pile driving
- spurious emission
- spurious evidence
- spurious parasite
- spurious response
- spur-of-the-moment
- spurious component