spur track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spur track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spur track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spur track.

Từ điển Anh Việt

  • spur track

    /'spə:'lain/ (spur_track) /'spə:træk/

    * danh từ

    (ngành đường sắt) đường nhánh, đường phụ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spur track

    * kỹ thuật

    đường nhánh

    đường phụ

    đường sắt nhánh

    đường sắt phụ

    xây dựng:

    đường cụt (ga)

    giao thông & vận tải:

    đường nhánh công nghiệp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spur track

    Similar:

    branch line: a railway line connected to a trunk line

    Synonyms: spur