spurious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spurious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurious.

Từ điển Anh Việt

  • spurious

    /'spjuəriəs/

    * tính từ

    giả, giả mạo

    spurious coin: đồng tiền giả

    spurious eyes: (y học) mắt giả

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spurious

    * kỹ thuật

    giả

    giả tạo

    hỏng

    sai

    tạp

    điện tử & viễn thông:

    tạp nhiễu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spurious

    Similar:

    specious: plausible but false

    a specious claim

    spurious inferences

    bastardly: born out of wedlock

    the dominions of both rulers passed away to their spurious or doubtful offspring"- E.A.Freeman

    Synonyms: misbegot, misbegotten

    inauthentic: intended to deceive

    a spurious work of art

    Synonyms: unauthentic