misbegot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misbegot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misbegot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misbegot.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misbegot

    Similar:

    bastardly: born out of wedlock

    the dominions of both rulers passed away to their spurious or doubtful offspring"- E.A.Freeman

    Synonyms: misbegotten, spurious

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).