bastardly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bastardly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bastardly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bastardly.
Từ điển Anh Việt
bastardly
xem bastard
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bastardly
born out of wedlock
the dominions of both rulers passed away to their spurious or doubtful offspring"- E.A.Freeman
Synonyms: misbegot, misbegotten, spurious
of no value or worth
I was caught in the bastardly traffic
Synonyms: mean