misbegotten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

misbegotten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm misbegotten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của misbegotten.

Từ điển Anh Việt

  • misbegotten

    /'misbi'gɔtn/

    * tính từ

    không chính đáng, không hợp pháp

    hoang (con)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • misbegotten

    Similar:

    bastardly: born out of wedlock

    the dominions of both rulers passed away to their spurious or doubtful offspring"- E.A.Freeman

    Synonyms: misbegot, spurious