spurious regression problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spurious regression problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurious regression problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurious regression problem.
Từ điển Anh Việt
Spurious regression problem
(Econ) Bài toán hồi quy giả.
+ Bài toán nảy sinh khi các biến số liên kết với các bậc khác nhau trong một số mô hình hồi quy.
Từ liên quan
- spurious
- spuriously
- spuriousness
- spurious coin
- spurious wing
- spurious level
- spurious signal
- spurious dumping
- spurious emission
- spurious evidence
- spurious parasite
- spurious response
- spurious component
- spurious modulator
- spurious radiation
- spurious modulation
- spurious correlation
- spurious periodicity
- spurious emission level
- spurious transmitter noise
- spurious regression problem
- spurious aperture of facial canal
- spurious-free dynamic range (sfdr)
- spurious spectrum surrounding an oscillation