spurious emission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spurious emission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurious emission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurious emission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spurious emission

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bức xạ không thiết yếu

    điện lạnh:

    bức xạ tạp nhiễu

    phát xạ tạp nhiễu