spurious evidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spurious evidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurious evidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurious evidence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spurious evidence
* kinh tế
bằng chứng giả
Từ liên quan
- spurious
- spuriously
- spuriousness
- spurious coin
- spurious wing
- spurious level
- spurious signal
- spurious dumping
- spurious emission
- spurious evidence
- spurious parasite
- spurious response
- spurious component
- spurious modulator
- spurious radiation
- spurious modulation
- spurious correlation
- spurious periodicity
- spurious emission level
- spurious transmitter noise
- spurious regression problem
- spurious aperture of facial canal
- spurious-free dynamic range (sfdr)
- spurious spectrum surrounding an oscillation