spurious modulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spurious modulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurious modulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurious modulator.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spurious modulator
* kỹ thuật
điện lạnh:
biến điệu (do) tạp
Từ liên quan
- spurious
- spuriously
- spuriousness
- spurious coin
- spurious wing
- spurious level
- spurious signal
- spurious dumping
- spurious emission
- spurious evidence
- spurious parasite
- spurious response
- spurious component
- spurious modulator
- spurious radiation
- spurious modulation
- spurious correlation
- spurious periodicity
- spurious emission level
- spurious transmitter noise
- spurious regression problem
- spurious aperture of facial canal
- spurious-free dynamic range (sfdr)
- spurious spectrum surrounding an oscillation