spuriously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spuriously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spuriously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spuriously.
Từ điển Anh Việt
spuriously
* phó từ
sai, không xác thực, không đích thực; giả mạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spuriously
in a false and spurious manner
the lawyer argued spuriously that his client knew nothing of the burglary