spurious correlation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spurious correlation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurious correlation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurious correlation.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spurious correlation
* kỹ thuật
toán & tin:
tương quan (không thật, giả tạo)
tương quan giả
tương quan không thật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spurious correlation
a correlation between two variables (e.g., between the number of electric motors in the home and grades at school) that does not result from any direct relation between them (buying electric motors will not raise grades) but from their relation to other variables
Từ liên quan
- spurious
- spuriously
- spuriousness
- spurious coin
- spurious wing
- spurious level
- spurious signal
- spurious dumping
- spurious emission
- spurious evidence
- spurious parasite
- spurious response
- spurious component
- spurious modulator
- spurious radiation
- spurious modulation
- spurious correlation
- spurious periodicity
- spurious emission level
- spurious transmitter noise
- spurious regression problem
- spurious aperture of facial canal
- spurious-free dynamic range (sfdr)
- spurious spectrum surrounding an oscillation