specious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
specious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm specious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của specious.
Từ điển Anh Việt
specious
/'spi:ʃəs/
* tính từ
chỉ có mã ngoài, chỉ có bề ngoài; chỉ tốt mã; chỉ có lý ở bê ngoài
specious appearance: mã ngoài bảnh bao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
specious
plausible but false
a specious claim
spurious inferences
Synonyms: spurious
Similar:
gilded: based on pretense; deceptively pleasing
the gilded and perfumed but inwardly rotten nobility
meretricious praise
a meretricious argument
Synonyms: meretricious