gilded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gilded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gilded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gilded.
Từ điển Anh Việt
gilded
* tính từ
mạ vàng
giàu có
gilded youth: thanh niên giàu có, hào hoa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gilded
based on pretense; deceptively pleasing
the gilded and perfumed but inwardly rotten nobility
meretricious praise
a meretricious argument
Synonyms: meretricious, specious
Similar:
gild: decorate with, or as if with, gold leaf or liquid gold
aureate: having the deep slightly brownish color of gold
long aureate (or golden) hair
a gold carpet
deluxe: rich and superior in quality
a princely sum
gilded dining rooms
Synonyms: grand, luxurious, opulent, princely, sumptuous
gold: made from or covered with gold
gold coins
the gold dome of the Capitol
the golden calf
gilded icons
Synonyms: golden