princely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

princely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm princely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của princely.

Từ điển Anh Việt

  • princely

    /'prinsli/

    * tính từ

    (thuộc) hoàng thân, như ông hoàng

    sang trọng, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng

    a princely gift: món quà tặng sang trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • princely

    having the rank of or befitting a prince

    a princely bearing

    princely manner

    Similar:

    deluxe: rich and superior in quality

    a princely sum

    gilded dining rooms

    Synonyms: gilded, grand, luxurious, opulent, sumptuous