aureate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aureate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aureate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aureate.

Từ điển Anh Việt

  • aureate

    /ɔ':riit/

    * tính từ

    vàng ánh, màu vàng

    rực rỡ, chói lọi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aureate

    elaborately or excessively ornamented

    flamboyant handwriting

    the senator's florid speech

    Synonyms: florid, flamboyant

    having the deep slightly brownish color of gold

    long aureate (or golden) hair

    a gold carpet

    Synonyms: gilded, gilt, gold, golden