florid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
florid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm florid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của florid.
Từ điển Anh Việt
florid
/florid/
* tính từ
đỏ ửng, hồng hào (da)
sặc sỡ, nhiều màu sắc
bóng bảy, hào nhoáng
cầu kỳ, hoa mỹ
a florid style: văn cầu kỳ hoa mỹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
florid
Similar:
aureate: elaborately or excessively ornamented
flamboyant handwriting
the senator's florid speech
Synonyms: flamboyant
rubicund: inclined to a healthy reddish color often associated with outdoor life
a ruddy complexion
Santa's rubicund cheeks
a fresh and sanguine complexion