sanguine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sanguine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sanguine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sanguine.
Từ điển Anh Việt
sanguine
/'sæɳgwin/
* tính từ
lạc quan, đầy hy vọng, tin tưởng
sanguine of success: đầy hy vọng sự ở sự thành công
đỏ, hồng hào (da)
đỏ như máu
(từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) máu; có máu, đẫm máu
* danh từ
bút chì nâu gạch
bức vẽ bằng chì nâu gạch
* ngoại động từ
(thơ ca) làm dây máu, làm vấy máu
nhuộm đỏ (như máu)