floridity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
floridity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floridity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floridity.
Từ điển Anh Việt
floridity
/floridity/
* danh từ
sắc hồng hào
sự sặc sỡ
sự bóng bảy, sự hào nhoáng
tính chất cầu kỳ, tính chất hoa mỹ (văn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
floridity
Similar:
flamboyance: extravagant elaborateness
he wrote with great flamboyance
Synonyms: floridness, showiness