floridly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

floridly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm floridly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của floridly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • floridly

    in a florid manner

    floridly figurative prose

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).