meretricious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meretricious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meretricious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meretricious.
Từ điển Anh Việt
meretricious
/,meri'triʃəs/
* tính từ
đẹp giả tạo, đẹp bề ngoài; hào phóng
meretricious ornaments: đồ trang sức hào nhoáng
đàng điếm; (thuộc) gái điếm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meretricious
like or relating to a prostitute
meretricious relationships
Similar:
brassy: tastelessly showy
a flash car
a flashy ring
garish colors
a gaudy costume
loud sport shirts
a meretricious yet stylish book
tawdry ornaments
Synonyms: cheap, flash, flashy, garish, gaudy, gimcrack, loud, tacky, tatty, tawdry, trashy
gilded: based on pretense; deceptively pleasing
the gilded and perfumed but inwardly rotten nobility
meretricious praise
a meretricious argument
Synonyms: specious