meretriciousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meretriciousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meretriciousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meretriciousness.

Từ điển Anh Việt

  • meretriciousness

    /,meri'triʃəsnis/

    * danh từ

    vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào phóng

    tính đàng điếm; tính chất gái điếm

Từ điển Anh Anh - Wordnet