garishness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garishness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garishness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garishness.
Từ điển Anh Việt
garishness
/'geəriʃnis/
* danh từ
sự loè loẹt, sự sặc sỡ
sự chói mắt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garishness
strident color or excessive ornamentation
Synonyms: gaudiness
Similar:
flashiness: tasteless showiness
Synonyms: gaudiness, loudness, brashness, meretriciousness, tawdriness, glitz