loudness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loudness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loudness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loudness.
Từ điển Anh Việt
loudness
/'laudnis/
* danh từ
tính chất to, tính chất ầm ĩ
sự nhiệt liệt; tính kịch liệt (ca ngợi, phản kháng)
tính sặc sỡ, tính loè loẹt
loudness
(vật lí) âm lượng, cường độ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
loudness
* kỹ thuật
âm lượng
mức âm lượng
toán & tin:
cường độ (âm)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loudness
Similar:
volume: the magnitude of sound (usually in a specified direction)
the kids played their music at full volume
Synonyms: intensity
Antonyms: softness
flashiness: tasteless showiness
Synonyms: garishness, gaudiness, brashness, meretriciousness, tawdriness, glitz