tawdry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tawdry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tawdry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tawdry.
Từ điển Anh Việt
tawdry
/'tɔ:dri/
* tính từ
loè loẹt, hào nhoáng
ornament: đồ trang trí loè loẹt
* danh từ
đồ loè loẹt vô giá trị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tawdry
Similar:
brassy: tastelessly showy
a flash car
a flashy ring
garish colors
a gaudy costume
loud sport shirts
a meretricious yet stylish book
tawdry ornaments
Synonyms: cheap, flash, flashy, garish, gaudy, gimcrack, loud, meretricious, tacky, tatty, trashy
cheapjack: cheap and shoddy
cheapjack moviemaking...that feeds on the low taste of the mob"- Judith Crist
Synonyms: shoddy