tawdry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tawdry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tawdry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tawdry.

Từ điển Anh Việt

  • tawdry

    /'tɔ:dri/

    * tính từ

    loè loẹt, hào nhoáng

    ornament: đồ trang trí loè loẹt

    * danh từ

    đồ loè loẹt vô giá trị

Từ điển Anh Anh - Wordnet