brassy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
brassy
/'brɑ:si/
* tính từ
giống đồng thau; làm bằng đồng thau
lanh lảnh (giọng nói)
(từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược
* danh từ+ (brassie)
/'brɑ:si/
(thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brassy
* kinh tế
vị kim loại trong nước chè
* kỹ thuật
đồng
đồng thau
hóa học & vật liệu:
chứa kết hạch pirit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brassy
resembling the sound of a brass instrument
Synonyms: brasslike
tastelessly showy
a flash car
a flashy ring
garish colors
a gaudy costume
loud sport shirts
a meretricious yet stylish book
tawdry ornaments
Synonyms: cheap, flash, flashy, garish, gaudy, gimcrack, loud, meretricious, tacky, tatty, tawdry, trashy
Similar:
audacious: unrestrained by convention or propriety
an audacious trick to pull
a barefaced hypocrite
the most bodacious display of tourism this side of Anaheim"- Los Angeles Times
bald-faced lies
brazen arrogance
the modern world with its quick material successes and insolent belief in the boundless possibilities of progress"- Bertrand Russell
Synonyms: barefaced, bodacious, bald-faced, brazen, brazen-faced, insolent