audacious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

audacious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm audacious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của audacious.

Từ điển Anh Việt

  • audacious

    /ɔ:'deiʃəs/

    * tính từ

    gan, táo bạo

    trơ tráo, mặt dạn mày dày, càn rỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • audacious

    invulnerable to fear or intimidation

    audacious explorers

    fearless reporters and photographers

    intrepid pioneers

    Synonyms: brave, dauntless, fearless, hardy, intrepid, unfearing

    unrestrained by convention or propriety

    an audacious trick to pull

    a barefaced hypocrite

    the most bodacious display of tourism this side of Anaheim"- Los Angeles Times

    bald-faced lies

    brazen arrogance

    the modern world with its quick material successes and insolent belief in the boundless possibilities of progress"- Bertrand Russell

    Synonyms: barefaced, bodacious, bald-faced, brassy, brazen, brazen-faced, insolent

    disposed to venture or take risks

    audacious visions of the total conquest of space

    an audacious interpretation of two Jacobean dramas

    the most daring of contemporary fiction writers

    a venturesome investor

    a venturous spirit

    Synonyms: daring, venturesome, venturous