daring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daring.

Từ điển Anh Việt

  • daring

    /'deəriɳ/

    * danh từ

    sự táo bạo, sự cả gan

    * tính từ

    táo bạo, cả gan; phiêu lưu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • daring

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    táo báo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daring

    Similar:

    dare: a challenge to do something dangerous or foolhardy

    he could never refuse a dare

    boldness: the trait of being willing to undertake things that involve risk or danger

    the proposal required great boldness

    the plan required great hardiness of heart

    Synonyms: hardiness, hardihood

    Antonyms: timidity

    make bold: take upon oneself; act presumptuously, without permission

    How dare you call my lawyer?

    Synonyms: dare, presume

    dare: to be courageous enough to try or do something

    I don't dare call him", "she dares to dress differently from the others

    defy: challenge

    I dare you!

    Synonyms: dare

    audacious: disposed to venture or take risks

    audacious visions of the total conquest of space

    an audacious interpretation of two Jacobean dramas

    the most daring of contemporary fiction writers

    a venturesome investor

    a venturous spirit

    Synonyms: venturesome, venturous

    avant-garde: radically new or original

    an avant-garde theater piece