daringly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
daringly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daringly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daringly.
Từ điển Anh Việt
daringly
xem daring
Từ điển Anh Anh - Wordnet
daringly
in an original manner
daringly he took the first step
in an adventurous manner
daringly, he set out on a camping trip in East Africa