venturous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venturous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venturous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venturous.

Từ điển Anh Việt

  • venturous

    /əd'ventʃərəs/ (venturous) /'ventʃərəs/

    * tính từ

    thích phiêu lưu, thích mạo hiểm, phiêu lưu, mạo hiểm

    liều lĩnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venturous

    Similar:

    audacious: disposed to venture or take risks

    audacious visions of the total conquest of space

    an audacious interpretation of two Jacobean dramas

    the most daring of contemporary fiction writers

    a venturesome investor

    a venturous spirit

    Synonyms: daring, venturesome