make bold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make bold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make bold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make bold.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make bold

    take upon oneself; act presumptuously, without permission

    How dare you call my lawyer?

    Synonyms: dare, presume

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).