makeshift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

makeshift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm makeshift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của makeshift.

Từ điển Anh Việt

  • makeshift

    * danh từ

    cái thay thế tạm thời, cái dùng tạm thời

    * tính từ

    dùng tạm thời, thay thế tạm thời

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • makeshift

    something contrived to meet an urgent need or emergency

    Synonyms: stopgap, make-do

    Similar:

    improvised: done or made using whatever is available

    crossed the river on improvised bridges

    the survivors used jury-rigged fishing gear

    the rock served as a makeshift hammer

    Synonyms: jury-rigged