jury-rigged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jury-rigged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jury-rigged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jury-rigged.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jury-rigged
Similar:
improvised: done or made using whatever is available
crossed the river on improvised bridges
the survivors used jury-rigged fishing gear
the rock served as a makeshift hammer
Synonyms: makeshift
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).