makeover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

makeover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm makeover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của makeover.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • makeover

    an overall beauty treatment (involving a person's hair style and cosmetics and clothing) intended to change or improve a person's appearance

    a complete reconstruction and renovation of something

    the blighted neighborhood underwent a total makeover

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).