make it nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

make it nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make it giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make it.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • make it

    Similar:

    survive: continue in existence after (an adversity, etc.)

    He survived the cancer against all odds

    Synonyms: pull through, pull round, come through

    Antonyms: succumb

    arrive: succeed in a big way; get to the top

    After he published his book, he had arrived

    I don't know whether I can make it in science!

    You will go far, my boy!

    Synonyms: get in, go far

    pass: go successfully through a test or a selection process

    She passed the new Jersey Bar Exam and can practice law now

    Antonyms: fail

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).