make it nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
make it nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm make it giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của make it.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
make it
Similar:
survive: continue in existence after (an adversity, etc.)
He survived the cancer against all odds
Synonyms: pull through, pull round, come through
Antonyms: succumb
arrive: succeed in a big way; get to the top
After he published his book, he had arrived
I don't know whether I can make it in science!
You will go far, my boy!
pass: go successfully through a test or a selection process
She passed the new Jersey Bar Exam and can practice law now
Antonyms: fail
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- make
- maker
- makeup
- make do
- make it
- make up
- make-do
- make-up
- make eel
- make for
- make fun
- make hay
- make off
- make oil
- make out
- make run
- make way
- makefast
- makeover
- make bold
- make fast
- make full
- make good
- make grow
- make hole
- make love
- make over
- make pass
- make pure
- make sure
- make time
- make-work
- makepeace
- makeready
- makeshift
- make a bid
- make as if
- make clean
- make flush
- make happy
- make merry
- make money
- make noise
- make peace
- make pulse
- make sense
- make water
- make-peace
- make-ready
- makedonija