go far nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

go far nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go far giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go far.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • go far

    extend in importance or range

    His accomplishments go far

    Synonyms: go deep

    Similar:

    arrive: succeed in a big way; get to the top

    After he published his book, he had arrived

    I don't know whether I can make it in science!

    You will go far, my boy!

    Synonyms: make it, get in

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).