gory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gory.

Từ điển Anh Việt

  • gory

    /'gɔ:ri/

    * tính từ

    dây đầy máu; vấy máu, đẫm máu

    (thơ ca) đỏ như máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet